DDC
| 495.922 |
Tác giả TT
| Hội ngôn ngữ học Hà Nội. |
Nhan đề
| Hà Nội những vấn đề ngôn ngữ văn hóa / Hội ngôn ngữ học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2001. |
Mô tả vật lý
| 350 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-Hà Nội-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000000388-9, 000003276, 000139399-400 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3030 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3156 |
---|
005 | 202003060827 |
---|
008 | 040223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413753 |
---|
035 | ##|a49681418 |
---|
039 | |a20241130175856|bidtocn|c20200306082719|dhuongnt|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bHAN |
---|
090 | |a495.922|bHAN |
---|
110 | 2 |aHội ngôn ngữ học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aHà Nội những vấn đề ngôn ngữ văn hóa /|cHội ngôn ngữ học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a350 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000000388-9, 000003276, 000139399-400 |
---|
890 | |a5|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000388
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000000389
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003276
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922 HAN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000139400
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922 HAN
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000139399
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922 HAN
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào