|
000
| 00000nkm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30313 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 40525 |
---|
005 | 202206061055 |
---|
008 | 220606s2002 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784757405219 |
---|
035 | ##|a1083171053 |
---|
039 | |a20220606105528|bhuongnt|c20210315091229|dmaipt|y20131205150242|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bAKI |
---|
100 | 0 |a秋元, 美晴 |
---|
245 | 10|aよくわかる語彙 : 日本語敎育能力検定試験対応 /|c秋元美晴 ; Miharu Akimoto |
---|
260 | |a東京 : |bアルク, |c2002 |
---|
300 | |a199 p. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aNihongo kyōshi bun yabetsu masutā shirīzu. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
690 | |aTiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật (Biên phiên dịch) |
---|
692 | |aJAP5200 |
---|
692 | |aNhập môn Nhật ngữ học |
---|
692 | |aChuyên đề Nhật ngữ học |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000076396 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076396
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.65 AKI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào