DDC 495.65
Tác giả CN 秋元, 美晴
Nhan đề よくわかる語彙 : 日本語敎育能力検定試験対応 / 秋元美晴 ; Miharu Akimoto
Thông tin xuất bản 東京 : アルク, 2002
Mô tả vật lý 199 p. ; 21 cm.
Tùng thư Nihongo kyōshi bun yabetsu masutā shirīzu.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ pháp-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Khoa Tiếng Nhật Bản
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật (Biên phiên dịch)
Môn học JAP5200
Môn học Nhập môn Nhật ngữ học
Môn học Chuyên đề Nhật ngữ học
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000076396
000 00000nkm a2200000 a 4500
00130313
00220
00440525
005202206061055
008220606s2002 ja jpn
0091 0
020|a9784757405219
035##|a1083171053
039|a20220606105528|bhuongnt|c20210315091229|dmaipt|y20131205150242|zngant
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.65|bAKI
1000 |a秋元, 美晴
24510|aよくわかる語彙 : 日本語敎育能力検定試験対応 /|c秋元美晴 ; Miharu Akimoto
260|a東京 : |bアルク, |c2002
300|a199 p. ;|c21 cm.
490|aNihongo kyōshi bun yabetsu masutā shirīzu.
65017|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgữ pháp
690|aTiếng Nhật Bản
691|aNgôn ngữ Nhật (Biên phiên dịch)
692|aJAP5200
692|aNhập môn Nhật ngữ học
692|aChuyên đề Nhật ngữ học
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000076396
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000076396 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.65 AKI Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào