|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30319 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40531 |
---|
008 | 131205s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047706075 |
---|
035 | |a1456381264 |
---|
035 | ##|a843265374 |
---|
039 | |a20241129131333|bidtocn|c20131205154150|dhangctt|y20131205154150|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.011|bARI |
---|
090 | |a320.011|bARI |
---|
100 | 1 |aAristotle. |
---|
245 | 10|aChính trị luận /|cAristotle ; Nông Duy Trường. |
---|
246 | |aThe politics |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2013. |
---|
300 | |a435 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aKhoa học chính trị|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aPolitical science|xEarly works to 1800. |
---|
653 | 0 |aKhoa học. |
---|
653 | 0 |aKhoa học chính trị |
---|
653 | 0 |aPolitical science. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
700 | 0 |aNông, Duy Trường|edịch và chú giải. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000076545 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076545
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
320.011 ARI
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:22-08-2022
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào