|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3032 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3158 |
---|
008 | 040223s2001 vn| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413754 |
---|
035 | |a1456413754 |
---|
035 | ##|a1083191916 |
---|
039 | |a20241130173622|bidtocn|c20241130172718|didtocn|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9|bJUN |
---|
090 | |a338.9|bJUN |
---|
100 | 1 |aJung, Winfried. |
---|
245 | 10|aKinh tế thị trường xã hội hệ thống kinh tế dành cho các nước đang phát triển/|cWinfried Jung; Nguyễn Thanh Thuỷ, Bùi Hà Nam dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a286 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aHệ thống kinh tế|xKinh tế thị trường|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế thị trường. |
---|
653 | 0 |aHệ thống kinh tế. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thanh Thuỷ|eDịch. |
---|
700 | 0 |aBùi, Hà Nam|eDịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000000528-9, 000001428-9 |
---|
890 | |a4|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000528
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9 JUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000529
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9 JUN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000001428
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9 JUN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000001429
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9 JUN
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|