• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 641.59519 INT
    Nhan đề: International Korean menu guide = 한식메뉴 외국어 표기 갈라잡이 /

DDC 641.59519
Nhan đề International Korean menu guide = 한식메뉴 외국어 표기 갈라잡이 / Korean Food Foundation.
Thông tin xuất bản Seoul :Korean Food Foundation,2012.
Mô tả vật lý ill. ;23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Cooking-Korean.
Thuật ngữ chủ đề Food habits-Korea-History.
Thuật ngữ chủ đề Thực phẩm-Ẩm thực-Hàn Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Thực phẩm.
Từ khóa tự do Ẩm thực Hàn Quốc
Từ khóa tự do Food habits.
Từ khóa tự do Cooking.
Từ khóa tự do Ẩm thực.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(5): 000076484-8
000 00000cam a2200000 a 4500
00130324
0021
00440536
008131205s2012 ko| kor
0091 0
035|a1456396767
035##|a1083197579
039|a20241129094330|bidtocn|c20131205160244|dhangctt|y20131205160244|zanhpt
0410 |akor
044|ako
08204|a641.59519|bINT
090|a641.59519|bINT
24500|aInternational Korean menu guide = 한식메뉴 외국어 표기 갈라잡이 /|cKorean Food Foundation.
260|aSeoul :|bKorean Food Foundation,|c2012.
300|aill. ;|c23 cm.
65010|aCooking|zKorean.
65010|aFood habits|zKorea|xHistory.
65017|aThực phẩm|xẨm thực|zHàn Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aThực phẩm.
6530 |aẨm thực Hàn Quốc
6530 |aFood habits.
6530 |aCooking.
6530 |aẨm thực.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(5): 000076484-8
890|a5|b19|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000076484 TK_Tiếng Hàn-HQ 641.59519 INT Sách 1
2 000076485 TK_Tiếng Hàn-HQ 641.59519 INT Sách 2
3 000076486 TK_Tiếng Hàn-HQ 641.59519 INT Sách 3
4 000076487 TK_Tiếng Hàn-HQ 641.59519 INT Sách 4
5 000076488 TK_Tiếng Hàn-HQ 641.59519 INT Sách 5