|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30326 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 40538 |
---|
005 | 202206061116 |
---|
008 | 210907s2009 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784771020757 |
---|
035 | ##|a1083172080 |
---|
039 | |a20220606111628|bhuongnt|c20220606105630|dhuongnt|y20131205161119|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bNAK |
---|
100 | 0 |a中尾, 清 |
---|
245 | 10|a観光学入門 /|c中尾清, 浦達雄 ; [Kiyoshi Nakao, Tatsuo Ura] |
---|
260 | |a京都 :|b晃洋書房,|c2009 |
---|
300 | |a215 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xDu lịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu du lịch |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aTiếng Nhật du lịch |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0|a浦, 達雄 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(3): 000076398, 000080260, 000098949 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076398
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6824 NAK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080260
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6824 NAK
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000098949
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6824 NAK
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|