|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30330 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40542 |
---|
005 | 201910230933 |
---|
008 | 131205s2011 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398032 |
---|
035 | ##|a1083169594 |
---|
039 | |a20241129132407|bidtocn|c20191023093352|dmaipt|y20131205162917|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.78|bKOL |
---|
090 | |a491.78|bKOL |
---|
100 | 0 |aКолесоваб, Д.В |
---|
245 | 10|aЗолотое перо пособие по развитию навыков письменной речи книга для учащегося /|cД.В Колесоваб, А.А Харитонов. |
---|
250 | |a5 - е изд. |
---|
260 | |aСПБ. :|bЗлатоуст ,|c2011 |
---|
300 | |a96p. ;|c30cm |
---|
650 | 10|aRussian language|xwriting |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aViết |
---|
700 | 1 |aХаритонов, А.А |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000076361, 000080864 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076361
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.78 KOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080864
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.78 KOL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào