|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3034 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3160 |
---|
008 | 040223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376980 |
---|
035 | ##|a1083193509 |
---|
039 | |a20241203082306|bidtocn|c20040223000000|dthuynt|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.04|bCAC |
---|
090 | |a344.04|bCAC |
---|
245 | 00|aCác quy định về bảo vệ sức khoẻ nhân dân /|cĐức Quyết sưu tầm và tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2001. |
---|
300 | |a375 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aSức khoẻ cộng đồng|xVăn bản pháp qui|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp qui. |
---|
653 | 0 |aSức khoẻ cộng đồng. |
---|
653 | 0 |aY tế. |
---|
700 | 0 |aĐức, Quyết|esưu tầm và tuyển chọn. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000000531 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000530 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000530
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
344.04 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000531
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
344.04 CAC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào