|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30348 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40560 |
---|
008 | 131206s2010 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788996417552 |
---|
035 | |a1456392827 |
---|
035 | ##|a1083170329 |
---|
039 | |a20241129135209|bidtocn|c20131206100154|dhangctt|y20131206100154|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a641.59519|bHWA |
---|
090 | |a641.59519|bHWA |
---|
100 | 0 |a황, 교익 |
---|
245 | 10|a미각의 제국 /|c황교익 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b따비,|c2010 |
---|
300 | |a227 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aCooking, Korean. |
---|
650 | 10|aFood habits|xKorea (South). |
---|
650 | 17|aẨm thực|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aẨm thực Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aCooking, Korean. |
---|
653 | 0 |aFood habits. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000076476 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076476
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
641.59519 HWA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào