- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 741.595195 HOM
Nhan đề: 식객, 팔도 를 간다 :
DDC
| 741.595195 |
Tác giả CN
| 허영만, |
Nhan đề
| 식객, 팔도 를 간다 : 경기 편 / 허 영만. |
Thông tin xuất bản
| [sl] :김영사,2010 |
Mô tả vật lý
| 276 p. ;23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết-Đồ hoạ-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cooking-Korean-Comic books, strips, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Comic books, strips, etc.-Korea (South) |
Thuật ngữ chủ đề
| Food habits-Korea (South)-Kyŏnggi-do-Comic books, strips, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ẩm thực-Hàn Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Cooking, Korean. |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết đồ hoạ. |
Từ khóa tự do
| Food. |
Từ khóa tự do
| Ẩm thực. |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000076530 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30349 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40561 |
---|
008 | 131206s2010 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788934941958 |
---|
035 | |a1456400602 |
---|
035 | ##|a1083194942 |
---|
039 | |a20241201160820|bidtocn|c20131206100756|dhangctt|y20131206100756|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a741.595195|bHOM |
---|
090 | |a741.595195|bHOM |
---|
100 | 0 |a허영만,|d1947- |
---|
245 | 10|a식객, 팔도 를 간다 :|b경기 편 /|c허 영만. |
---|
260 | |a[sl] :|b김영사,|c2010 |
---|
300 | |a276 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | |aTiểu thuyết|xĐồ hoạ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aCooking|zKorean|vComic books, strips, etc. |
---|
650 | 10|vComic books, strips, etc.|zKorea (South) |
---|
650 | 10|aFood habits|zKorea (South)|zKyŏnggi-do|vComic books, strips, etc. |
---|
650 | 17|aẨm thực|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCooking, Korean. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết đồ hoạ. |
---|
653 | 0 |aFood. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000076530 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076530
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
741.595195 HOM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|