|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3035 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 3161 |
---|
005 | 202104021547 |
---|
008 | 040223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409703 |
---|
035 | ##|a1083171278 |
---|
039 | |a20241201144752|bidtocn|c20210402154737|dhuongnt|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9704|bNON |
---|
090 | |a915.9704|bNON |
---|
110 | 2 |aTổng cục Du lịch. |
---|
245 | 00|aNon nước Việt Nam :|bSách hướng dẫn du lịch /|cTổng cục Du lịch. |
---|
250 | |aIn lần thứ 5. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTổng cục Du lịch,|c2003 |
---|
300 | |a709 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xDanh lam thắng cảnh|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aĐịa danh. |
---|
653 | 0 |aDanh lam thắng cảnh. |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |a Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aĐất nước học |
---|
692 | |aCHI5506 |
---|
692 | |aVăn hóa và du lịch. |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000003169 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003170 |
---|
890 | |a2|b136|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003169
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
915.9704 NON
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003170
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.9704 NON
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào