DDC 915.9704
Tác giả TT Tổng cục Du lịch.
Nhan đề Non nước Việt Nam : Sách hướng dẫn du lịch / Tổng cục Du lịch.
Lần xuất bản In lần thứ 5.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Tổng cục Du lịch, 2003
Mô tả vật lý 709 tr. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Du lịch-Danh lam thắng cảnh-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Du lịch.
Từ khóa tự do Địa danh.
Từ khóa tự do Danh lam thắng cảnh.
Khoa Việt Nam học
Khoa Khoa tiếng Trung Quốc.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc.
Chuyên ngành Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
Môn học Đất nước học
Môn học CHI5506
Môn học Văn hóa và du lịch.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516020(1): 000003169
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000003170
000 00000cam a2200000 a 4500
0013035
00220
0043161
005202104021547
008040223s2003 vm| vie
0091 0
035|a1456409703
035##|a1083171278
039|a20241201144752|bidtocn|c20210402154737|dhuongnt|y20040223000000|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a915.9704|bNON
090|a915.9704|bNON
1102 |aTổng cục Du lịch.
24500|aNon nước Việt Nam :|bSách hướng dẫn du lịch /|cTổng cục Du lịch.
250|aIn lần thứ 5.
260|aHà Nội :|bTổng cục Du lịch,|c2003
300|a709 tr. ;|c20 cm.
65017|aDu lịch|xDanh lam thắng cảnh|zViệt Nam|2TVĐHHN.
6514|aViệt Nam.
6530 |aDu lịch.
6530 |aĐịa danh.
6530 |aDanh lam thắng cảnh.
690|aViệt Nam học
690|aKhoa tiếng Trung Quốc.
691|a Ngôn ngữ Trung Quốc.
691|aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam
692|aĐất nước học
692|aCHI5506
692|aVăn hóa và du lịch.
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000003169
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003170
890|a2|b136|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003169 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 915.9704 NON Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003170 TK_Tiếng Việt-VN 915.9704 NON Sách 0

Không có liên kết tài liệu số nào