|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30357 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40570 |
---|
008 | 131206s2012 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788952219206 |
---|
035 | |a1456390215 |
---|
035 | ##|a1083191635 |
---|
039 | |a20241129132046|bidtocn|c20131206135823|dhangctt|y20131206135823|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a394.109519|bTOS |
---|
090 | |a394.109519|bTOS |
---|
100 | 0 |a도, 현신 |
---|
245 | 10|a한국의 음식문화 /|c지은이: 도현신 |
---|
260 | |a파주 :|b살림출판사,|c2012 |
---|
300 | |a95p. ;|c19cm. |
---|
650 | 10|aFood|xSocial aspects|zKorea|xHistory. |
---|
650 | 10|aFood|zKorea|xHistory. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Hàn Quốc|xPhong tục|xẨm thực|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aẨm thực|zHàn Quốc|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aẨm thực Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aFood. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000076543 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076543
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
394.109519 TOS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào