|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30358 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40571 |
---|
008 | 131206s2011 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788993357660 |
---|
035 | |a1456379524 |
---|
035 | ##|a1083194314 |
---|
039 | |a20241129102421|bidtocn|c20131206145536|dhangctt|y20131206145536|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a613.2|bHOW |
---|
090 | |a613.2|bHOW |
---|
100 | 0 |a허, 완석 |
---|
245 | 10|a한국인 무병장수 밥상의 비밀 :|bKBS 생로병사의 비밀 10년의 기록 /|cKBS 생로병사의 비밀 제작팀 지음 ;허완석 엮음. |
---|
260 | |a서울 : 비타북스 :|b헬스조선,|c2011 |
---|
300 | |a289 p. :|bcol. ill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aDiet therapy. |
---|
650 | 00|aNutrition. |
---|
650 | 17|aSức khỏe|xChế độ dinh dưỡng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDinh dưỡng. |
---|
653 | 0 |aDiet therapy. |
---|
653 | 0 |aChế độ dinh dưỡng. |
---|
653 | 0 |aSức khỏe |
---|
653 | 0 |aNutrition. |
---|
700 | 0 |a허, 완석 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000076483 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076483
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
613.2 HOW
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào