|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3036 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3162 |
---|
005 | 202005301510 |
---|
008 | 040223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951284114 |
---|
035 | ##|a48787535 |
---|
039 | |a20241202111422|bidtocn|c20200530151026|dtult|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bVAN |
---|
090 | |a324.259707|bVAN |
---|
110 | 2 |aĐảng Cộng Sản Việt Nam. |
---|
245 | 00|aVăn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a352 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xĐại hội đại biểu|xVăn kiện. |
---|
653 | 0 |aĐại hội đại biểu |
---|
653 | 0 |aVăn kiện đại hội |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTài liệu chính trị |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000000749-51, 000001272-3 |
---|
890 | |a5|b97|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000749
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000750
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 VAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000000751
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 VAN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000001272
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 VAN
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000001273
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 VAN
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào