|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30360 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40573 |
---|
008 | 131206s2009 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783939080374 |
---|
035 | |a1456389812 |
---|
035 | ##|a568741426 |
---|
039 | |a20241129113347|bidtocn|c|d|y20131206150608|zhangctt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a741.5|bSCH |
---|
090 | |a741.5|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchwartz, Simon,|d1982- |
---|
245 | 10|aDrüben! /|cSimon Schwartz. |
---|
260 | |aBerlin :|bAvant-Verl,|c2009. |
---|
300 | |a108p. ;|c23cm |
---|
650 | 00|aComics |
---|
650 | 17|aTruyện tranh|xTruyện thiếu nhi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh |
---|
653 | 0 |aTruyện thiếu nhi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000076143 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076143
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
741.5 SCH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào