DDC
| 915.195 |
Nhan đề
| Cẩm nang du lịch Hàn Quốc : Dành cho chuyến đi đặc biệt của bạn / Tổng cục Du lịch Hàn Quốc. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội ;Hàn Quốc : Thế giới ;Tổng cục Du lịch Hàn Quốc, 2012 |
Mô tả vật lý
| 133 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về địa lí, lịch sử Hàn Quốc. Những đặc trưng nổi bật, truyền thống văn hoá và tiềm năng du lịch Hàn Quốc: cung điện, bảo tàng, mua sắm, nghệ thuật, tours DMZ, thể thao - giải trí, du lịch xanh, sinh hoạt truyền thống, ẩm thực, lễ hội... |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-Hàn Quốc-Cẩm nang-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Du lịch Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Du lịch. |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang du lịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000076478-82 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30361 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40574 |
---|
005 | 202007151619 |
---|
008 | 131206s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396037 |
---|
035 | ##|a1083168439 |
---|
039 | |a20241129142622|bidtocn|c20200715161909|danhpt|y20131206150641|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.195|bCAM |
---|
090 | |a915.195|bCAM |
---|
245 | 00|aCẩm nang du lịch Hàn Quốc : Dành cho chuyến đi đặc biệt của bạn /|cTổng cục Du lịch Hàn Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội ;Hàn Quốc :|bThế giới ;Tổng cục Du lịch Hàn Quốc,|c2012 |
---|
300 | |a133 tr. :|bminh hoạ ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về địa lí, lịch sử Hàn Quốc. Những đặc trưng nổi bật, truyền thống văn hoá và tiềm năng du lịch Hàn Quốc: cung điện, bảo tàng, mua sắm, nghệ thuật, tours DMZ, thể thao - giải trí, du lịch xanh, sinh hoạt truyền thống, ẩm thực, lễ hội... |
---|
650 | 07|aDu lịch|zHàn Quốc|vCẩm nang|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHàn Quốc |
---|
653 | 0 |aDu lịch Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aCẩm nang du lịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000076478-82 |
---|
890 | |a5|b24|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076478
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.195 CAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000076479
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.195 CAM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000076480
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.195 CAM
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000076481
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.195 CAM
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000076482
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.195 CAM
|
Sách
|
5
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|