DDC
| 355.0092 |
Nhan đề
| Vị tướng khởi nguồn gió đại phong / Nguyễn Đãi, Ngô Kha, Hồng Chương... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thời đại, 2012 |
Mô tả vật lý
| 661 tr. : ảnh ; 24cm |
Tóm tắt
| Gồm những bài viết viết về cuộc đời, sự nghiệp của Đại tướng Nguyễn Chí Thanh (1914-1967) theo những chủ đề: Nghĩa nặng, tình sâu; Tư duy chiến lược bẩm sinh; và người học trò xuất sắc của Hồ Chí Minh nhân dịp kỷ niệm 45 năm ngày mất của ông |
Thuật ngữ chủ đề
| Danh nhân-Đại tướng-Sự nghiệp-Việt Nam-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguyễn Chí Thanh-Đại tướng-1914 - 1967-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Đại tướng |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp. |
Từ khóa tự do
| Danh nhân |
Từ khóa tự do
| Cuộc đời. |
Tác giả(bs) CN
| Hồng, Chương. |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Kha. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đãi. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bảo. |
Tác giả(bs) CN
| Tố, Hữu. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000076456-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30369 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40582 |
---|
008 | 131206s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951347106 |
---|
035 | ##|a886382987 |
---|
039 | |a20241201154959|bidtocn|c20131206160255|dhangctt|y20131206160255|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a355.0092|bVIT |
---|
090 | |a355.0092|bVIT |
---|
245 | 00|aVị tướng khởi nguồn gió đại phong /|cNguyễn Đãi, Ngô Kha, Hồng Chương... |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2012 |
---|
300 | |a661 tr. :|bảnh ;|c24cm |
---|
520 | |aGồm những bài viết viết về cuộc đời, sự nghiệp của Đại tướng Nguyễn Chí Thanh (1914-1967) theo những chủ đề: Nghĩa nặng, tình sâu; Tư duy chiến lược bẩm sinh; và người học trò xuất sắc của Hồ Chí Minh nhân dịp kỷ niệm 45 năm ngày mất của ông |
---|
600 | 0 |aNguyễn, Chí Thanh |
---|
650 | 17|aDanh nhân|xĐại tướng|xSự nghiệp|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aNguyễn Chí Thanh|xĐại tướng|y1914 - 1967|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐại tướng |
---|
653 | 0 |aSự nghiệp. |
---|
653 | 0 |aDanh nhân |
---|
653 | 0 |aCuộc đời. |
---|
700 | 0 |aHồng, Chương. |
---|
700 | 0 |aNgô, Kha. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đãi. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Bảo. |
---|
700 | 0 |aTố, Hữu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000076456-7 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076456
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355.0092 VIT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000076457
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355.0092 VIT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|