|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3037 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3163 |
---|
008 | 040223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385699 |
---|
035 | ##|a50435176 |
---|
039 | |a20241129142401|bidtocn|c20040223000000|dthuynt|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.69597|bNGH |
---|
090 | |a363.69597|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Duy Hinh. |
---|
245 | 10|aTrống đồng Quốc Bảo Việt Nam /|cNguyễn Duy Hinh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2001. |
---|
300 | |a269 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá Việt Nam|xDi sản văn hoá|xTrống đồng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDi sản văn hoá. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTrống đồng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002281, 000002399 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000002398 |
---|
890 | |a3|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002281
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.69597 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000002398
|
K. Việt Nam học
|
|
363.69597 NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000002399
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.69597 NGH
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào