|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30370 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40583 |
---|
008 | 131206s1998 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7020023592 |
---|
035 | |a1456368822 |
---|
035 | |a1456368822 |
---|
035 | ##|a1083191815 |
---|
039 | |a20241209091942|bidtocn|c20241209004149|didtocn|y20131206161128|zhaont |
---|
041 | 1 |achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a813|214|bDRE |
---|
090 | |a813|bDRE |
---|
100 | 1 |a德莱塞 (Theodore H. A. Dreiser) |
---|
245 | 10|a珍妮姑娘 /|c德莱塞 ; 潘庆舲译 |
---|
246 | |aJennie Gerhardt |
---|
260 | |a北京 :|b人民文学,|c1998 |
---|
300 | |a415 页 ;|c20 cm |
---|
490 | |a世界文学名著文库 |
---|
650 | 07|aVăn học hiện đại|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
700 | 1 |aDreiser, Theodore (August 27, 1871 – December 28, 1945) |
---|
700 | 1 |a潘庆舲|e译 |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000073606 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073606
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
813 DRE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào