DDC
| 657.8 |
Nhan đề
| Vietnamese accounting system : Ministry of Finance s guidance on the Corporate accounting system. |
Lần xuất bản
| 1st ed. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,1996 |
Mô tả vật lý
| 680 p. ;24 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of finance department of accounting policy. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-Doanh nghiệp-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Accounting |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000076523 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30374 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40587 |
---|
005 | 202104151026 |
---|
008 | 131209s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456362171 |
---|
035 | ##|a1083166713 |
---|
039 | |a20241125210055|bidtocn|c20210415102614|danhpt|y20131209084635|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.8|bVIE |
---|
245 | 00|aVietnamese accounting system :|bMinistry of Finance s guidance on the Corporate accounting system. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c1996 |
---|
300 | |a680 p. ;|c24 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ministry of finance department of accounting policy. |
---|
650 | 00|aAccounting |
---|
650 | 17|aKế toán|xDoanh nghiệp|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aAccounting |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000076523 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076523
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
657.8 VIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào