• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 641.59519 DAE
    Nhan đề: 한국 가정 요리 : 한국 식탁에 가장 많이 올라오는 음식 45 = Sách nấu ăn gia đình Hàn Quốc : 45 món ăn Hàn Quốc thuờng được thuởng thức trong bữa ăn /

DDC 641.59519
Tác giả TT 대우증권.
Nhan đề 한국 가정 요리 : 한국 식탁에 가장 많이 올라오는 음식 45 = Sách nấu ăn gia đình Hàn Quốc : 45 món ăn Hàn Quốc thuờng được thuởng thức trong bữa ăn / 대우증권 사회봉사단 엮음.
Thông tin xuất bản 서울 :부키,2012
Mô tả vật lý 164 p. :천연색삽화 ;25 cm
Thuật ngữ chủ đề Cooking, Korean.
Thuật ngữ chủ đề Kochbuch.
Thuật ngữ chủ đề Ẩm thực-Nấu ăn-Hàn Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Nấu ăn.
Từ khóa tự do Ẩm thực Hàn Quốc
Từ khóa tự do Cooking, Korean.
Từ khóa tự do Kochbuch.
Từ khóa tự do Ẩm thực.
Từ khóa tự do Hàn Quốc.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000076451
000 00000cam a2200000 a 4500
00130375
0021
00440588
008131209s2012 ko| kor
0091 0
020|a9788960512009
035|a1456417924
035##|a1083194881
039|a20241130085547|bidtocn|c20131209091622|dhangctt|y20131209091622|zanhpt
0410|akor|avie
044|ako
08204|a641.59519|bDAE
090|a641.59519|bDAE
1101 |a대우증권.
24510|a한국 가정 요리 : 한국 식탁에 가장 많이 올라오는 음식 45 = Sách nấu ăn gia đình Hàn Quốc : 45 món ăn Hàn Quốc thuờng được thuởng thức trong bữa ăn /|c대우증권 사회봉사단 엮음.
260|a서울 :|b부키,|c2012
300|a164 p. :|b천연색삽화 ;|c25 cm
65000|aCooking, Korean.
65000|aKochbuch.
65017|aẨm thực|xNấu ăn|zHàn Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aNấu ăn.
6530 |aẨm thực Hàn Quốc
6530 |aCooking, Korean.
6530 |aKochbuch.
6530 |aẨm thực.
6530 |aHàn Quốc.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000076451
890|a1|b24|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000076451 TK_Tiếng Hàn-HQ 641.59519 DAE Sách 1