|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30375 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40588 |
---|
008 | 131209s2012 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788960512009 |
---|
035 | |a1456417924 |
---|
035 | ##|a1083194881 |
---|
039 | |a20241130085547|bidtocn|c20131209091622|dhangctt|y20131209091622|zanhpt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a641.59519|bDAE |
---|
090 | |a641.59519|bDAE |
---|
110 | 1 |a대우증권. |
---|
245 | 10|a한국 가정 요리 : 한국 식탁에 가장 많이 올라오는 음식 45 = Sách nấu ăn gia đình Hàn Quốc : 45 món ăn Hàn Quốc thuờng được thuởng thức trong bữa ăn /|c대우증권 사회봉사단 엮음. |
---|
260 | |a서울 :|b부키,|c2012 |
---|
300 | |a164 p. :|b천연색삽화 ;|c25 cm |
---|
650 | 00|aCooking, Korean. |
---|
650 | 00|aKochbuch. |
---|
650 | 17|aẨm thực|xNấu ăn|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNấu ăn. |
---|
653 | 0 |aẨm thực Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aCooking, Korean. |
---|
653 | 0 |aKochbuch. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000076451 |
---|
890 | |a1|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076451
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
641.59519 DAE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào