|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30377 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40590 |
---|
008 | 131209s1997 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7020018459 |
---|
035 | |a1456374655 |
---|
035 | ##|a1083171948 |
---|
039 | |a20241202120209|bidtocn|c|d|y20131209095052|zhaont |
---|
041 | 0 |achi|ager |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a833|214|bGOE |
---|
090 | |a833|bGOE |
---|
100 | 1 |a歌徳 (Goethe, Johann Wolfgang von) |
---|
245 | 10|a浮士徳 /|c歌徳 ; 绿原译 |
---|
246 | |aFushide |
---|
250 | |a第一版 |
---|
260 | |a北京 :|b人民文学,|c1997 |
---|
300 | |a531 页 ;|c20 cm |
---|
490 | 0 |a世界文学名著文库 |
---|
500 | |a从德语翻译 |
---|
650 | 07|aVăn học hiện đại|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức |
---|
700 | 1 |aGoethe, Johann Wolfgang von (28/8/1749 – 22/3/1832 ) |
---|
700 | 1 |a绿原|e译 |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000073581 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073581
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
833 GOE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào