|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3038 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3164 |
---|
005 | 201812170856 |
---|
008 | 040223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418512 |
---|
035 | ##|a1083195924 |
---|
039 | |a20241202153659|bidtocn|c20181217085624|dtult|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.15|bKET |
---|
090 | |a658.15|bKET |
---|
110 | 2 |aHọc Viện Tài Chính. |
---|
245 | 10|aKế toán quản trị /|cVương Đình Huệ, Đoàn Xuân Tiên chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2002. |
---|
300 | |a298 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 07|aKế toán quản trị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKế toán quản trị. |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Xuân Tiên|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aVương, Đình Huệ|echủ biên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(6): 000001600-5 |
---|
890 | |a6|b46|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001600
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.15 KET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001601
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.15 KET
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000001602
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.15 KET
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000001603
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.15 KET
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000001604
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.15 KET
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000001605
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.15 KET
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào