DDC
| 657.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Cung. |
Nhan đề
| Báo cáo nghiên cứu năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xuất khẩu trong ba ngành may mặc, thủy sản và điện tử ở Việt Nam / Nguyễn Đình Cung , Nguyễn Thị Tuệ Anh, Lưu Minh Đức, ... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, Việt Nam : The Asia Foundation, CIEM, 2011 |
Mô tả vật lý
| viii, 160 p. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nghiệp-Xuất khẩu-Điện tử-Việt Nam-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nghiệp-Xuất khẩu-May mặc-Việt Nam-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nghiệp-Xuất khẩu-Thủy sản-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Báo cáo. |
Từ khóa tự do
| Thủy sản |
Từ khóa tự do
| Cạnh tranh. |
Từ khóa tự do
| May mặc |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Xuất khẩu |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Phan. |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Minh Đức. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Thảo. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tuệ Anh. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000076455 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30380 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40593 |
---|
005 | 202007061640 |
---|
008 | 131209s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378838 |
---|
035 | ##|a857286514 |
---|
039 | |a20241201144544|bidtocn|c20200706164055|danhpt|y20131209101757|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.3|bNGC |
---|
090 | |a657.3|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Cung. |
---|
245 | 10|aBáo cáo nghiên cứu năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xuất khẩu trong ba ngành may mặc, thủy sản và điện tử ở Việt Nam /|cNguyễn Đình Cung , Nguyễn Thị Tuệ Anh, Lưu Minh Đức, ... |
---|
260 | |aHà Nội, Việt Nam :|bThe Asia Foundation,|cCIEM, 2011 |
---|
300 | |aviii, 160 p. ;|c27 cm |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xXuất khẩu|xĐiện tử|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xXuất khẩu|xMay mặc|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xXuất khẩu|xThủy sản|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBáo cáo. |
---|
653 | 0 |aThủy sản |
---|
653 | 0 |aCạnh tranh. |
---|
653 | 0 |aMay mặc |
---|
653 | 0 |aĐiện tử |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aXuất khẩu |
---|
700 | 0 |aLê, Phan. |
---|
700 | 0 |aLưu, Minh Đức. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Thảo. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Tuệ Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000076455 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076455
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.3 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|