|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30383 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40596 |
---|
005 | 202101201622 |
---|
008 | 131209s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383643 |
---|
035 | ##|a1083168495 |
---|
039 | |a20241202114115|bidtocn|c20210120162206|danhpt|y20131209105454|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bNGN |
---|
090 | |a448.0071|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyên, Văn Nhân. |
---|
245 | 10|aNhững khó khăn về ngữ pháp đối với người Việt Nam học tiếng Pháp : Nguyên nhân và biện pháp khắc phục /|cNguyễn Văn Nhân chủ biên; Đường Công Minh, Nguyễn Thị Tú Anh, Nguyễn Thu Hiền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2013 |
---|
300 | |a386 p. ;|c21 cm |
---|
650 | 00|aFrench language. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thu Hiền. |
---|
700 | 0 |aĐường, Công Minh. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Tú Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000076520, 000092681 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000114761, 000119713 |
---|
890 | |a4|b32|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076520
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.0071 NGN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000092681
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.0071 NGN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000119713
|
K. NN Pháp
|
|
448.0071 NGN
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000114761
|
K. NN Pháp
|
|
448.0071 NGN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|