- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 437.09 EHM
Nhan đề: Endgeil :
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30397 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40610 |
---|
008 | 131210s2005 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3406528287 |
---|
020 | |a9783406528286 |
---|
035 | |a1456394387 |
---|
035 | ##|a63127334 |
---|
039 | |a20241129104444|bidtocn|c|d|y20131210084758|zhaont |
---|
041 | 1 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a437.09|222|bEHM |
---|
090 | |a437.09|bEHM |
---|
100 | 1 |aEhmann, Hermann,|d1964- |
---|
245 | 10|aEndgeil :|bdas voll korrekte Lexikon der Jugendsprache /|cHermann Ehmann. |
---|
250 | |aOriginalausg. |
---|
260 | |aMünchen :|bBeck,|c2005. |
---|
300 | |a178, [1] p. ;|c19 cm. |
---|
490 | 0 |aBeck sche Reihe, 1654 |
---|
500 | |aOnline version: Ehmann, Hermann, 1964- Endgeil. München : Beck, 2005 (OCoLC)646524996 |
---|
650 | 10|aDeutsch|xJugendsprache|xWörterbuch. |
---|
650 | 10|aGerman language|xSlang|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aJugendsprache|zDeutsch|xWörterbuch. |
---|
650 | 10|aYouth|zGermany|xLanguage|xDictionaries. |
---|
653 | 0 |aTừ điển tiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTừ điển tiếng lóng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000076116 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076116
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
437.09 EHM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|