DDC
| 843 |
Tác giả CN
| Balzac, Honoré de |
Nhan đề dịch
| Tấn trò đời |
Nhan đề
| 人间喜剧 / 巴尔扎克; 傅雷 ... et al.译; Honoré de Balzac; Lei Fu, et al. |
Nhan đề khác
| La comédie humaine |
Nhan đề khác
| Ren jian xi ju |
Thông tin xuất bản
| Beijing : Ren min wen xue chu ban she, 1994 |
Mô tả vật lý
| 24 v. : ill. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Pháp-Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Văn học Pháp |
Tác giả(bs) CN
| Balzac, Honoré de (1799 - 1850) |
Tác giả(bs) CN
| 傅雷 ... et al. 译 |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(21): 000073487-97, 000073499-500, 000073502-3, 000073513-5, 000073517, 000073519-20 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000073486, 000073516 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30399 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40612 |
---|
005 | 202106220910 |
---|
008 | 131210s1994 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7020018882 |
---|
020 | |a9787020018888 |
---|
035 | |a1456379972 |
---|
035 | ##|a1083191489 |
---|
039 | |a20241130113804|bidtocn|c20210622091032|dmaipt|y20131210104212|zhaont |
---|
041 | 0 |achi|afre |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a843|222|bBAL |
---|
100 | 1 |aBalzac, Honoré de |
---|
242 | |aTấn trò đời|yvie |
---|
245 | 10|a人间喜剧 /|c巴尔扎克; 傅雷 ... et al.译; Honoré de Balzac; Lei Fu, et al. |
---|
246 | |aLa comédie humaine |
---|
246 | |aRen jian xi ju |
---|
260 | |aBeijing :|bRen min wen xue chu ban she,|c1994 |
---|
300 | |a24 v. : ill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
700 | 1 |aBalzac, Honoré de (1799 - 1850) |
---|
700 | 1 |a傅雷 ... et al.|e译 |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(21): 000073487-97, 000073499-500, 000073502-3, 000073513-5, 000073517, 000073519-20 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000073486, 000073516 |
---|
890 | |a23|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073486
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
843 BAL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000073487
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
843 BAL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000073488
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
843 BAL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000073489
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
843 BAL
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000073490
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
843 BAL
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000073491
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
843 BAL
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000073492
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
843 BAL
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000073493
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
843 BAL
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000073494
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
843 BAL
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000073495
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
843 BAL
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|