|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30407 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40620 |
---|
008 | 131210s2006 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783551768377 |
---|
035 | |a1456373037 |
---|
035 | ##|a800422680 |
---|
039 | |a20241201180419|bidtocn|c|d|y20131210142435|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a782.421642092|bKLE |
---|
090 | |a782.421642092|bKLE |
---|
100 | 1 |aKleist, Reinhard. |
---|
245 | 10|aCash :|bI see a darkness /|cReinhard Kleist |
---|
260 | |aHamburg :|bCarlsen,|c2006 |
---|
300 | |a207, [15] S. :|büberw. Ill. ;|c24 cm |
---|
650 | 00|aGermam literature. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|vTiểu thuyết|xTranh vui|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000076127 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076127
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
782.421642092 KLE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào