DDC
| 039.951 |
Nhan đề
| 简明不列颠百科全书 = Concise Encyclopaedia Britannica / [Zhongguo da bai ke quan shu chu ban she "Jian ming Buliedian bai ke quan shu" bian ji bu yi bian]. |
Nhan đề khác
| Jian ming Buliedian bai ke quan shu = Concise Encyclopaedia Britannica |
Lần xuất bản
| Di 1 ban. |
Thông tin xuất bản
| Beijing :Zhongguo da bai ke quan shu chu ban she :Bai ke quan shu fa xing gong si fa xing,1985-1991. |
Mô tả vật lý
| 11 v. :ill. (some col.), ports, maps ;27 cm. |
Phụ chú
| Based on: The New Encyclopaedia Britannica. 15th ed. c1974. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Encyclopedias and dictionaries-Chinese. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bách khoa toàn thư-Trung Quốc-TVÐHHN |
Từ khóa tự do
| Từ điển bách khoa |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(11): 000073358-60, 000073551-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30410 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40623 |
---|
008 | 131210s1985 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367054 |
---|
035 | ##|a1083170516 |
---|
039 | |a20241125205631|bidtocn|c20131210154449|dngant|y20131210154449|zhaont |
---|
041 | 1 |achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a039.951|219|bCON |
---|
090 | |a039.951|bCON |
---|
245 | 10|a简明不列颠百科全书 = Concise Encyclopaedia Britannica /|c[Zhongguo da bai ke quan shu chu ban she "Jian ming Buliedian bai ke quan shu" bian ji bu yi bian]. |
---|
246 | |aJian ming Buliedian bai ke quan shu = Concise Encyclopaedia Britannica |
---|
250 | |aDi 1 ban. |
---|
260 | |aBeijing :|bZhongguo da bai ke quan shu chu ban she :|bBai ke quan shu fa xing gong si fa xing,|c1985-1991. |
---|
300 | |a11 v. :|bill. (some col.), ports, maps ;|c27 cm. |
---|
500 | |aBased on: The New Encyclopaedia Britannica. 15th ed. c1974. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aEncyclopedias and dictionaries|xChinese. |
---|
650 | 17|aBách khoa toàn thư|zTrung Quốc|2TVÐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển bách khoa |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(11): 000073358-60, 000073551-8 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073358
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
039.951 CON
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000073359
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
039.951 CON
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000073360
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
039.951 CON
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000073551
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
039.951 CON
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000073552
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
039.951 CON
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
000073553
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
039.951 CON
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
000073554
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
039.951 CON
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
000073555
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
039.951 CON
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
000073556
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
039.951 CON
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
000073557
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
039.951 CON
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào