|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30414 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40627 |
---|
005 | 202205251038 |
---|
008 | 220525s2005 xx fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2873250259 |
---|
035 | |a1456389969 |
---|
035 | ##|a1083169178 |
---|
039 | |a20241129161327|bidtocn|c20220525103810|dhuongnt|y20131217102846|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a407|bKOU |
---|
090 | |a407|bKOU |
---|
100 | 1 |aKoulayan, Nicole. |
---|
245 | 10|aFrancophonie en Méditerranée /|cNicole Koulayan; Mosaïque du monde. |
---|
260 | |aMons :|bCIPA, cop., |c2005. |
---|
300 | |a1 vol. (256 p.) ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais (langue)|xÉtude et enseignement|xMultimédias interactifs|xMéditerranée (région)|xCongrès. |
---|
650 | 10|aFrancophonie|xMéditerranée (région)|xCongrès. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgôn ngữ hiện đại|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aLangues vivantes. |
---|
653 | 0 |aÉtude et enseignement. |
---|
653 | 0 |aFrancophonie. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000076290 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076290
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
407 KOU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào