|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30417 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40630 |
---|
005 | 202102021400 |
---|
008 | 131217s2002 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2862749877 |
---|
035 | |a1456399564 |
---|
035 | ##|a50268687 |
---|
039 | |a20241129170712|bidtocn|c20210202135957|dmaipt|y20131217103931|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a841|bLAM |
---|
100 | 1 |aLambersy, Werner |
---|
245 | 10|aLa poésie francophone de Belgique :|banthologie /|cWerner Lambersy |
---|
260 | |aParis :|bCherche midi,|c2002 |
---|
300 | |a237 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aBelgian poetry. |
---|
650 | 00|aPoésie belge (française)|y20e siècle|vAnthologies |
---|
650 | 17|aVăn học Bỉ|vTuyển tập|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBelgian poetry |
---|
653 | 0 |aAnthologies |
---|
653 | 0 |aPoésie belge (française). |
---|
653 | 0 |aVăn học Bỉ |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aTuyển tập |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000076293 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114882 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076293
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
841 LAM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000114882
|
K. NN Pháp
|
|
841 LAM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào