DDC
| 333 |
Nhan đề
| Trends of urbanization and suburbanization in southeast Asia / Tôn Nu Quynh Trân, Quertamp Nguyen, F. , Miras, Claude de, Nguyen Quand Vinh, Lê Van Nam, Truong Hoang Truong. |
Thông tin xuất bản
| CEFURDS LPED, 2012 |
Mô tả vật lý
| 328 p. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Croissance urbaine. |
Thuật ngữ chủ đề
| Gestion urbaine. |
Thuật ngữ chủ đề
| Urbanisation. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí-Đô thị-Bất động sản-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Đô thị |
Từ khóa tự do
| Croissance urbaine |
Từ khóa tự do
| Gestion urbaine |
Từ khóa tự do
| Urbanisation |
Từ khóa tự do
| Bất động sản |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Van Nam. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Quand Vinh. |
Tác giả(bs) CN
| Quertamp Nguyen. |
Tác giả(bs) CN
| Tôn, Nu Quynh Trân. |
Tác giả(bs) CN
| Truong, Hoang Truong |
Tác giả(bs) CN
| Miras, Claude de. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(5): 000076294-8 |
|
000
| 00000nfm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30421 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40634 |
---|
005 | 202012251000 |
---|
008 | 131217s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368430 |
---|
035 | ##|a1083168011 |
---|
039 | |a20241209002258|bidtocn|c20201225100041|danhpt|y20131217110808|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a333|bTRE |
---|
090 | |a333|bTRE |
---|
245 | 00|aTrends of urbanization and suburbanization in southeast Asia /|cTôn Nu Quynh Trân, Quertamp Nguyen, F. , Miras, Claude de, Nguyen Quand Vinh, Lê Van Nam, Truong Hoang Truong. |
---|
260 | |aCEFURDS LPED, |c2012 |
---|
300 | |a328 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aCroissance urbaine. |
---|
650 | 00|aGestion urbaine. |
---|
650 | 00|aUrbanisation. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xĐô thị|xBất động sản|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐô thị |
---|
653 | 0 |aCroissance urbaine |
---|
653 | 0 |aGestion urbaine |
---|
653 | 0 |aUrbanisation |
---|
653 | 0 |aBất động sản |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
700 | 0 |aLê, Van Nam. |
---|
700 | 0 |aNguyen, Quand Vinh. |
---|
700 | 0 |aQuertamp Nguyen. |
---|
700 | 0 |aTôn, Nu Quynh Trân. |
---|
700 | 0 |aTruong, Hoang Truong |
---|
700 | 1 |aMiras, Claude de. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000076294-8 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076294
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
333 TRE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000076295
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
333 TRE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000076296
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
333 TRE
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000076297
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
333 TRE
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000076298
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
333 TRE
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|