|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3043 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3169 |
---|
008 | 040224s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398922 |
---|
035 | ##|a46325731 |
---|
039 | |a20241129171836|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bTHL |
---|
090 | |a895.9228|bTHL |
---|
100 | 0 |aThạch, Lam. |
---|
245 | 10|aHà Nội 36 phố phường /|cThạch Lam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a190 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xBút kí|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aPhố phường Hà Nội. |
---|
653 | 0 |aBút kí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000539-40 |
---|
890 | |a2|b111|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000539
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 THL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000540
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 THL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào