|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30432 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40645 |
---|
005 | 202205201634 |
---|
008 | 220520s2012 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786074015935 |
---|
035 | |a1456400348 |
---|
035 | ##|a1083175013 |
---|
039 | |a20241130175544|bidtocn|c20220520163405|dhuongnt|y20131217153908|zanhpt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a306.0972|bITU |
---|
090 | |a306.0972|bITU |
---|
100 | 1 |aIturriaga, José E. |
---|
245 | 13|aLa estructura social y cultural de México /|cJose E Iturriaga |
---|
260 | |aMéxico, D.F. :|bH. Cámara de Diputados, Consejo Editorial de la LXI Legislatura : Miguel Ángel Porrúa ,|c2012. |
---|
300 | |a287 p. :|bil. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aCulture. |
---|
650 | 10|aEducation|zMexico. |
---|
650 | 10|aMexico|xSocial conditions. |
---|
650 | 17|aĐiều kiện xã hội|xVăn hoá|xGiáo dục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCulture. |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện xã hội. |
---|
653 | 0 |aEducation. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
653 | 0 |aSocial conditions. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000076082 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076082
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
306.0972 ITU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào