|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30433 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40646 |
---|
005 | 202205201635 |
---|
008 | 220520s2009 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786074011449 |
---|
035 | |a1456387480 |
---|
035 | ##|a457153919 |
---|
039 | |a20241202102850|bidtocn|c20220520163518|dhuongnt|y20131217155027|zanhpt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a342.0853|bVIL |
---|
100 | 1 |aVillanueva, Ernesto. |
---|
245 | 10|aDiccionario de derecho de la información /|cErnesto Villanueva |
---|
260 | |aMéxico :|bMiguel Ángel Porrúa, |c2009. |
---|
300 | |a1365 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aInformación pública|vDiccionarios|zMéxico. |
---|
650 | 00|aLaw|vDictionaries|zSpanish. |
---|
650 | 17|aLuật thông tin |xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLaw. |
---|
653 | 0 |aInformación pública. |
---|
653 | 0 |aMéxico. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aDictionaries. |
---|
653 | 0 |aLuật thông tin. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(2): 000076079, 000117911 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076079
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
342.0853 VIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117911
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
342.0853 VIL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào