|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30438 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40651 |
---|
008 | 131218s2009 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783833904271 |
---|
035 | |a1456394280 |
---|
035 | |a1456394280 |
---|
035 | |a1456394280 |
---|
035 | |a1456394280 |
---|
035 | ##|a1083193318 |
---|
039 | |a20241129101004|bidtocn|c20241129100724|didtocn|y20131218091533|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a741.5|bMES |
---|
090 | |a741.5|bMES |
---|
100 | 1 |aMessina, Lilli. |
---|
245 | 10|aKleine Lilli und der Stubentiger /|cLilli Messina |
---|
260 | |aFrankfurt, : |bM. Baumhaus-Verl., |c2009 |
---|
300 | |a[28] S. : |büberw. ill. ; |c28 cm |
---|
650 | 00|aGermam literature|vComics. |
---|
650 | 07|aVăn học Đức|vTruyện tranh|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aMädchen|xHaustiere|vBilderbuch. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |aComics. |
---|
653 | 0 |aGermam literature. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000076058 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076058
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
741.5 MES
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào