|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30462 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40675 |
---|
005 | 202106300829 |
---|
008 | 210630s2005 gw eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783861534112 |
---|
035 | |a1456364994 |
---|
035 | ##|a1083192620 |
---|
039 | |a20241209115620|bidtocn|c20210630082904|danhpt|y20131220095307|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a943|bKOP |
---|
090 | |a943|bKOP |
---|
100 | 1 |aKopleck, Maik. |
---|
245 | 10|aBerlin 1945 - 1989 :|bPast-Finder /|cMaik Kopleck. |
---|
260 | |aBerlin :|bLinks,|c2005 |
---|
300 | |a91 p. :|bill., maps ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aNational socialism|zGermany|zBerlin|vGuidebooks. |
---|
651 | |aBerlin (Germany)|xHistory|y1945-1989|vGuidebooks. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | 0 |aLịch sử Đức |
---|
653 | 0 |aChiến tranh thế giới |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000076083 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076083
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
943 KOP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào