- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.13 HAN
Nhan đề: 汉法词典 = Dictionnaire chinois-français /
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30464 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40677 |
---|
005 | 201812071509 |
---|
008 | 131220s1990 ch| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100000998 |
---|
035 | |a1456398464 |
---|
035 | ##|a1083192903 |
---|
039 | |a20241201153857|bidtocn|c20181207150925|dhuett|y20131220100341|zhaont |
---|
041 | 1 |afre|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bHAN |
---|
090 | |a495.13|bHAN |
---|
242 | 0 |aTừ điển Trung - Pháp|yvie |
---|
245 | 00|a汉法词典 = Dictionnaire chinois-français /|c北京大学西方语言文学系, 北京第二外国语学院西欧语系《汉法词典》编写组编. ; ; Beijing da xue. "Han Fa ci dian" bian xie zu.; Beijing di 2 wai guo yu xue yuan. "Han Fa ci dian" bian xie zu. |
---|
246 | |aHan Fa ci dian |
---|
250 | |aDi 1 ban. (第1版.) |
---|
260 | |aBeijing :|bShang wu yin shu guan,|c1990 |
---|
260 | |a北京 :|b商务印书馆,|c1990 |
---|
300 | |a20, 1002 p. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aColophon title also in pinyin: Han Fa cidian. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aChinese language |
---|
650 | 00|aDictionnaire |
---|
650 | 10|aChinese language|zDictionaries|yFrench. |
---|
653 | 0 |aTừ điển ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển Trung - Pháp |
---|
710 | |a北京大学西方语言文学系, 北京第二外国语学院西欧语系《汉法词典》编写组编. ; ; Beijing da xue. "Han Fa ci dian" bian xie zu.; Beijing di 2 wai guo yu xue yuan. "Han Fa ci dian" bian xie zu. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000076669 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076669
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
495.13 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|