|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30465 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40678 |
---|
008 | 131220s2009 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783480224579 |
---|
035 | |a1456393534 |
---|
035 | ##|a1083169015 |
---|
039 | |a20241129132838|bidtocn|c|d|y20131220100442|zhangctt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a741.3|bSCH |
---|
090 | |a741.3|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchober, Michael |
---|
245 | 10|aCooler Typ sucht süsse Gans /|cMichael Schober. |
---|
260 | |aEsslingen :|bEsslinger,|c2009 |
---|
300 | |a28 p. :|büberw. Ill, ; |c29 cm |
---|
490 | |aEsslinger |
---|
650 | 17|aTruyện tranh|xTruyện thiếu nhi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh |
---|
653 | 0 |aTruyện thiếu nhi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000076066 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076066
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
741.3 SCH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào