|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3048 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3174 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376807 |
---|
035 | ##|a1083167233 |
---|
039 | |a20241129143603|bidtocn|c20040224000000|dhuongnt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a523|bHAH |
---|
090 | |a523|bHAH |
---|
100 | 0 |aHà, Huy. |
---|
245 | 10|aThiên văn học /|cHà Huy, Hoàng Bắc biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a435 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aBộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? |
---|
650 | 17|aThiên văn học|xKhoa học thường thức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học thường thức. |
---|
653 | 0 |aThiên văn học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000245-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000245
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
523 HAH
|
Sách
|
0
|
|
|
2
|
000000246
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
523 HAH
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào