- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 690.951 LIN
Nhan đề: 国家重点建设工程 = Guo jia zhong dian jian she gong cheng
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30485 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40698 |
---|
005 | 201812071559 |
---|
008 | 131226s2007 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787119050935 |
---|
035 | |a1456373963 |
---|
035 | ##|a1083172214 |
---|
039 | |a20241201181817|bidtocn|c20181207155954|dhuett|y20131226085002|zhaont |
---|
041 | |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a690.951|214|bLIN |
---|
090 | |a690.951|bLIN |
---|
100 | 0 |aLi, Ning |
---|
242 | |aDự án xây dựng trọng điểm quốc gia (Trung Quốc)|yvie |
---|
245 | 10|a国家重点建设工程 = Guo jia zhong dian jian she gong cheng |
---|
250 | |aDi 1 ban |
---|
260 | |aBeijing :|bWai wen chu ban she,|c2007. |
---|
260 | |a北京 :|b外文出版社,|c2007 |
---|
300 | |a107 p. :|bcol. ill. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHe ping fa zhan de Zhongguo cong shu. |
---|
650 | 00|aEngineering|zChina. |
---|
650 | 00|aHydraulic engineering|zChina. |
---|
650 | 07|aGiao thông vận tải|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aKĩ thuật|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aElectrical engineering|zChina. |
---|
650 | 10|aNatural gas|xTransportation|zChina. |
---|
650 | 10|aRailroads|zTibet, Plateau of|xDesign and construction. |
---|
653 | 0 |aĐường sắt |
---|
653 | 0 |aCông trình thủy lợi |
---|
653 | 0 |aĐiện kĩ thuật |
---|
653 | 0 |aThiết kế và xây dựng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000059921 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000059921
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
690.951 LIN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|