• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 690.951 LIN
    Nhan đề: 国家重点建设工程 = Guo jia zhong dian jian she gong cheng

DDC 690.951
Tác giả CN Li, Ning
Nhan đề dịch Dự án xây dựng trọng điểm quốc gia (Trung Quốc)
Nhan đề 国家重点建设工程 = Guo jia zhong dian jian she gong cheng
Lần xuất bản Di 1 ban
Thông tin xuất bản Beijing :Wai wen chu ban she,2007.
Thông tin xuất bản 北京 :外文出版社,2007
Mô tả vật lý 107 p. :col. ill. ;21 cm.
Tùng thư He ping fa zhan de Zhongguo cong shu.
Thuật ngữ chủ đề Engineering-China.
Thuật ngữ chủ đề Hydraulic engineering-China.
Thuật ngữ chủ đề Giao thông vận tải-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Kĩ thuật-Trung Quốc-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Electrical engineering-China.
Thuật ngữ chủ đề Natural gas-Transportation-China.
Thuật ngữ chủ đề Railroads-Tibet, Plateau of-Design and construction.
Từ khóa tự do Đường sắt
Từ khóa tự do Công trình thủy lợi
Từ khóa tự do Điện kĩ thuật
Từ khóa tự do Thiết kế và xây dựng
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000059921
000 00000cam a2200000 a 4500
00130485
0021
00440698
005201812071559
008131226s2007 ch| chi
0091 0
020|a9787119050935
035|a1456373963
035##|a1083172214
039|a20241201181817|bidtocn|c20181207155954|dhuett|y20131226085002|zhaont
041|achi
044|ach
08204|a690.951|214|bLIN
090|a690.951|bLIN
1000 |aLi, Ning
242|aDự án xây dựng trọng điểm quốc gia (Trung Quốc)|yvie
24510|a国家重点建设工程 = Guo jia zhong dian jian she gong cheng
250|aDi 1 ban
260|aBeijing :|bWai wen chu ban she,|c2007.
260|a北京 :|b外文出版社,|c2007
300|a107 p. :|bcol. ill. ;|c21 cm.
490|aHe ping fa zhan de Zhongguo cong shu.
65000|aEngineering|zChina.
65000|aHydraulic engineering|zChina.
65007|aGiao thông vận tải|2TVĐHHN
65007|aKĩ thuật|zTrung Quốc|2TVĐHHN
65010|aElectrical engineering|zChina.
65010|aNatural gas|xTransportation|zChina.
65010|aRailroads|zTibet, Plateau of|xDesign and construction.
6530 |aĐường sắt
6530 |aCông trình thủy lợi
6530 |aĐiện kĩ thuật
6530 |aThiết kế và xây dựng
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000059921
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000059921 TK_Tiếng Trung-TQ 690.951 LIN Sách 1