|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30488 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40701 |
---|
008 | 131231s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398096 |
---|
035 | ##|a1083196178 |
---|
039 | |a20241202164403|bidtocn|c20131231110501|dhuongnt|y20131231110501|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a339|bNGT |
---|
090 | |a339|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Tuấn. |
---|
245 | 10|aKinh tế vĩ mô :|bDành cho sinh viên ngành Kinh tế, Quản trị Kinh doanh /|cNguyễn Minh Tuấn, Trần Nguyễn Minh Ái. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh,|c2010. |
---|
300 | |a238 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 14|aKinh tế vĩ mô|xSinh viên|xKinh tế|xQuản trị kinh doanh. |
---|
653 | 0 |aKinh tế học. |
---|
653 | 0 |aKinh tế vĩ mô. |
---|
700 | 0 |aTrần, Nguyễn Minh Ái. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000076670 |
---|
890 | |a1|b42|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076670
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
339 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào