DDC 741.5
Tác giả CN 허, 영만
Nhan đề 식객. 1-27(완결) / 허영만 글·그림.
Thông tin xuất bản 서울 : 김영사, 2010
Mô tả vật lý 27v. ; 23 cm
Thuật ngữ chủ đề Cooking-Korean-Comic books, strips, etc.
Thuật ngữ chủ đề Food-Comic books, strips, etc.
Thuật ngữ chủ đề Truyện tranh-Ẩm thực Hàn Quốc-TVĐHHN
Từ khóa tự do Truyện tranh
Từ khóa tự do Ẩm thực Hàn Quốc
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(27): 000076465-73, 000076490-507
000 00000nam a2200000 a 4500
00130490
0021
00440703
008131231s2010 ko| kor
0091 0
020|a8934913444
020|a8934913452
020|a8934913460
020|a8934913479
020|a8934913487
020|a8934914971
020|a893491498X
020|a8934914998
020|a8934915005
020|a8934915013
020|a8934921536
020|a8934921544
020|a8934922524
020|a8934922532
020|a893492389X
020|a9788934926108
020|a9788934926115
020|a9788934927044
020|a9788934927860
020|a9788934928744
020|a9788934930471
020|a9788934932062
020|a9788934933205
020|a9788934935360
020|a9788934935797
020|a9788934937111
020|a9788934938569
035##|a1083192935
039|y20131231142459|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a741.5|bHEO
090|a741.5|bHEO
1000 |a허, 영만
24510|a식객.|n1-27(완결) /|c허영만 글·그림.
260|a서울 :|b김영사,|c2010
300|a27v. ;|c23 cm
65010|aCooking|zKorean|vComic books, strips, etc.
65010|aFood|vComic books, strips, etc.
65017|aTruyện tranh|xẨm thực Hàn Quốc|2TVĐHHN
6530 |aTruyện tranh
6530 |aẨm thực Hàn Quốc
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(27): 000076465-73, 000076490-507
890|a27|b33|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000076465 TK_Tiếng Hàn-HQ 741.5 HEO Sách 1
2 000076466 TK_Tiếng Hàn-HQ 741.5 HEO Sách 2
3 000076467 TK_Tiếng Hàn-HQ 741.5 HEO Sách 3
4 000076468 TK_Tiếng Hàn-HQ 741.5 HEO Sách 4
5 000076469 TK_Tiếng Hàn-HQ 741.5 HEO Sách 5
6 000076470 TK_Tiếng Hàn-HQ 741.5 HEO Sách 6
7 000076471 TK_Tiếng Hàn-HQ 741.5 HEO Sách 7
8 000076472 TK_Tiếng Hàn-HQ 741.5 HEO Sách 8
9 000076473 TK_Tiếng Hàn-HQ 741.5 HEO Sách 9
10 000076490 TK_Tiếng Hàn-HQ 741.5 HEO Sách 10

Không có liên kết tài liệu số nào