|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30491 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40704 |
---|
008 | 131231s2002 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389746 |
---|
035 | ##|a1083172045 |
---|
039 | |a20241201181250|bidtocn|c20131231144752|dhuongnt|y20131231144752|zhuongnt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bTRL |
---|
090 | |a495.1824|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Thanh Liêm. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tiếng Hán hiện đại :. |nTập 5 / : |bHán ngữ cơ sở dành cho sinh viên tiếng Hán . / |cTrần Thị Thanh Liêm biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a281p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 14|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000052954 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052954
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TRL
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào