|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30498 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40711 |
---|
008 | 140102s2012 ko| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373477 |
---|
035 | ##|a1083175014 |
---|
039 | |a20241130170908|bidtocn|c|d|y20140102154357|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a398.209597|bSUT |
---|
090 | |a398.209597|bSUT |
---|
245 | 00|aSự tích Hồ Gươm /|cKeum Gi Hyung sưu tầm và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim Đồng,|c2012 |
---|
300 | |a223 p. ;|c25 cm |
---|
490 | |aTruyện cổ tích Việt Nam - Hàn Quốc |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện cổ tích|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyền thuyết |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ |
---|
700 | 0 |aKeum, Gi Hyung |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(5): 000075950, 000076524-6, 000076528 |
---|
890 | |a5|b72|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075950
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
398.209597 SUT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000076524
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
398.209597 SUT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000076525
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
398.209597 SUT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000076526
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
398.209597 SUT
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000076528
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
398.209597 SUT
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào