|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3050 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3176 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407735 |
---|
035 | ##|a61235352 |
---|
039 | |a20241202152542|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1|bLEG |
---|
090 | |a650.1|bLEG |
---|
100 | 0 |aLê, Giảng. |
---|
245 | 10|aXảo thuật kinh doanh /|cLê Giảng biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a351 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aBusiness|xHandbook. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|vCẩm nang|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aCẩm nang. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000001323-6 |
---|
890 | |a4|b71|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001323
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 LEG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001324
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 LEG
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000001325
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 LEG
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000001326
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 LEG
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào