|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30500 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40713 |
---|
008 | 140103s2013 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788958626541 |
---|
035 | |a1456391511 |
---|
035 | ##|a1083197068 |
---|
039 | |a20241129170831|bidtocn|c|d|y20140103101027|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a394.1|bJOY |
---|
090 | |a394.1|bJOY |
---|
100 | 0 |a주, 영하 |
---|
245 | 10|a식탁 위의 한국사 :|b메뉴로 본 20세기 한국 음식문화사 /|c주영하 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b휴머니스트 출판그룹,|c2013 |
---|
300 | |a571 p. :|b천연색삽화 ;|c23 cm |
---|
650 | 17|aVăn hóa Hàn Quốc|xPhong tục|xẨm thực|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNấu ăn |
---|
653 | 0 |aẨm thực Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aẨm thực |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000076537 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076537
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
394.1 JOY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào