|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30501 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40714 |
---|
008 | 140103s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951347065 |
---|
035 | ##|a886383708 |
---|
039 | |a20241202145438|bidtocn|c|d|y20140103145941|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a070.509597|bNGK |
---|
090 | |a070.509597|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Kiêm |
---|
245 | 10|aMột số nghiên cứu về xuất bản nước ta trong những năm gần đây /|cNguyễn Kiêm chủ biên, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời Đại,|c2012 |
---|
300 | |a527 tr. ;|c25cm |
---|
650 | 07|aXuất bản|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aXuất bản |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Kim Thịnh |
---|
700 | 0 |aPhan, Thị Tuyết Nga |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000076489 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076489
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
070.509597 NGK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào