|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30504 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40717 |
---|
005 | 202312181038 |
---|
008 | 140110s1996 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1573225436 |
---|
035 | |a32924082 |
---|
035 | ##|a32924082 |
---|
039 | |a20241125204241|bidtocn|c20231218103808|dmaipt|y20140110113508|zanhpt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a895.9223|bBAN |
---|
100 | 0 |aBảo Ninh. |
---|
245 | 14|aThe sorrow of war :|ba novel of North Vietnam /|cBảo Ninh, Frank Palmos. |
---|
260 | |aNew York :|bRiverhead Books,|c1996 |
---|
300 | |a233 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aVietnam War,1961-1975|vFiction. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aWar stories, Vietnamese|xTranslations into English. |
---|
653 | 0 |aVietnam War,1961-1975. |
---|
653 | 0 |aWar stories, Vietnamese |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000098456 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000098535 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000076803 |
---|
890 | |a3|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076803
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
895.9223 BAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000098456
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
895.9223 BAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000098535
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
895.9223 BAN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|