Nhan đề
| Tạp chí thuế nhà nước / Cơ quan của tổng cục thuế - Bộ tài chính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội,2014 |
Mô tả vật lý
| 32tr ;30cm |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(262): 000076730, 000076743, 000076765, 000077031, 000077055, 000077077, 000077098, 000077119, 000077136, 000077159, 000077175, 000077198, 000077244, 000077262, 000077275, 000077294, 000077321, 000077350, 000077361, 000077369, 000077371-2, 000077443, 000077457, 000077473, 000077495, 000077518, 000077535, 000077575, 000077593, 000077622, 000077640, 000077668, 000077692, 000077711, 000077727, 000077772, 000077795, 000082077, 000082098, 000082114, 000082130, 000082245, 000082279, 000082310, 000082330, 000082346, 000082386, 000082397, 000082422, 000082440, 000082455, 000082464, 000082486, 000083620, 000083641, 000083671, 000083691, 000083704, 000083724, 000083742, 000083757, 000083774, 000083965, 000084356-60, 000084419, 000085035, 000085105, 000085346, 000085359, 000085495, 000085661, 000085695, 000085838, 000085913, 000085935, 000085955, 000085972, 000086207, 000086944, 000086962, 000087093, 000087594, 000087614, 000087648, 000087747, 000087828, 000087869, 000087957, 000087991, 000088077, 000088089, 000088432, 000088483, 000088519, 000088601, 000088717, 000088951, 000089079, 000089094, 000089102, 000089107, 000089202, 000089467, 000089479, 000089542, 000089544, 000089569-70, 000089603, 000089618, 000089640, 000089894, 000090102, 000090180, 000090187, 000090204, 000091041, 000091050, 000091080, 000091094, 000091228, 000091415, 000091778, 000092684, 000092736, 000092754, 000093406, 000094524-5, 000094662, 000094673, 000094687, 000094778-9, 000095006-7, 000095059, 000098587-8, 000098754-5, 000098790-1, 000098806-7, 000098851-2, 000098859-60, 000098885-6, 000099015, 000099026, 000099070, 000099083, 000099097, 000099268, 000099436, 000099539, 000099673, 000099794, 000099914, 000100433, 000101117, 000101311, 000101333, 000101373, 000101377, 000101395, 000101450-1, 000101491, 000101546, 000101965-9, 000102429, 000102450, 000102498, 000102524, 000102654, 000103072, 000103098, 000103132, 000103254, 000103570, 000103581, 000103606, 000103664, 000103692-3, 000103795-6, 000103939-40, 000104183, 000104190, 000104248, 000104348, 000104492, 000104506, 000104514, 000104580, 000104684-5, 000104970-1, 000105741-2, 000105759-60, 000105780-1, 000105797-8, 000105825, 000105827, 000105865-6, 000105877-8, 000105890-1, 000105920-1, 000105937-8, 000105969-70, 000105983-4, 000106013-4, 000106708-9, 000107125, 000107127, 000107301-2, 000107380-1, 000107451-2, 000107558-9, 000107613-4, 000107901-2, 000107923-4, 000107952-3, 000107965-6 |
- Vốn tư liệu
2014 :
3-8,10,12-52.
2015 :
1-24,26-27,29-53.
2016 :
1-6,8-19,21-28,32,34,36-37,39-52.
2017 :
1-51,52
;Số 12 (683)/2018;Số 1/2018;Số 2/2018;Số 3/2018;Số 4/2018;Số 5/2018;Số 6/2018;Số 7/2018;Số 8/2018;Số 9/2018;Số 10/2018;Số 11/2018;Số 12/2018;Số 13/2018;Số 14/2018;Số 15/2018;Số 16/2018;Số 17/2018;Số 18/2018;Số 20/2018;Số 21/2018;Số 22/2018;Số 23/2018;Số 24/2018;Số 25/2018;Số 26/2018;Số 27/2018;Số 28/2018;Số 29/2018;Số 18+19/2018;Số 30/2018;Số 31/2018;Số 32/2018;Số 33/2018;Số 34/2018;Số 35/2018;Số 36/2018;Số 37/2018;Số 38/2018;Số 39/2018;Số 40/2018;Số 41/2018;Số 42/2018;Số 43/2018;Số 44/2018;Số 45/2018;Số 46/2018;Số 47/2018;Số 48/2018;Số 49/2018;Số 50/2018;Số 51/2018;Số 52/2018 2014 :
1-2,9,11.
2015 :
25,28.
2016 :
7,20,29-31,33,35,38.
|
000
| 00000nas a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30508 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 40723 |
---|
008 | 140114s2014 | a 000 0 d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380458 |
---|
039 | |a20241202155439|bidtocn|c|d|y20140114102923|zhoabt |
---|
245 | 00|aTạp chí thuế nhà nước /|cCơ quan của tổng cục thuế - Bộ tài chính |
---|
260 | |aHà Nội,|c2014 |
---|
300 | |a32tr ;|c30cm |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(262): 000076730, 000076743, 000076765, 000077031, 000077055, 000077077, 000077098, 000077119, 000077136, 000077159, 000077175, 000077198, 000077244, 000077262, 000077275, 000077294, 000077321, 000077350, 000077361, 000077369, 000077371-2, 000077443, 000077457, 000077473, 000077495, 000077518, 000077535, 000077575, 000077593, 000077622, 000077640, 000077668, 000077692, 000077711, 000077727, 000077772, 000077795, 000082077, 000082098, 000082114, 000082130, 000082245, 000082279, 000082310, 000082330, 000082346, 000082386, 000082397, 000082422, 000082440, 000082455, 000082464, 000082486, 000083620, 000083641, 000083671, 000083691, 000083704, 000083724, 000083742, 000083757, 000083774, 000083965, 000084356-60, 000084419, 000085035, 000085105, 000085346, 000085359, 000085495, 000085661, 000085695, 000085838, 000085913, 000085935, 000085955, 000085972, 000086207, 000086944, 000086962, 000087093, 000087594, 000087614, 000087648, 000087747, 000087828, 000087869, 000087957, 000087991, 000088077, 000088089, 000088432, 000088483, 000088519, 000088601, 000088717, 000088951, 000089079, 000089094, 000089102, 000089107, 000089202, 000089467, 000089479, 000089542, 000089544, 000089569-70, 000089603, 000089618, 000089640, 000089894, 000090102, 000090180, 000090187, 000090204, 000091041, 000091050, 000091080, 000091094, 000091228, 000091415, 000091778, 000092684, 000092736, 000092754, 000093406, 000094524-5, 000094662, 000094673, 000094687, 000094778-9, 000095006-7, 000095059, 000098587-8, 000098754-5, 000098790-1, 000098806-7, 000098851-2, 000098859-60, 000098885-6, 000099015, 000099026, 000099070, 000099083, 000099097, 000099268, 000099436, 000099539, 000099673, 000099794, 000099914, 000100433, 000101117, 000101311, 000101333, 000101373, 000101377, 000101395, 000101450-1, 000101491, 000101546, 000101965-9, 000102429, 000102450, 000102498, 000102524, 000102654, 000103072, 000103098, 000103132, 000103254, 000103570, 000103581, 000103606, 000103664, 000103692-3, 000103795-6, 000103939-40, 000104183, 000104190, 000104248, 000104348, 000104492, 000104506, 000104514, 000104580, 000104684-5, 000104970-1, 000105741-2, 000105759-60, 000105780-1, 000105797-8, 000105825, 000105827, 000105865-6, 000105877-8, 000105890-1, 000105920-1, 000105937-8, 000105969-70, 000105983-4, 000106013-4, 000106708-9, 000107125, 000107127, 000107301-2, 000107380-1, 000107451-2, 000107558-9, 000107613-4, 000107901-2, 000107923-4, 000107952-3, 000107965-6 |
---|
890 | |a262|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076730
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089419)
|
|
2
|
000076743
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089419)
|
|
3
|
000076765
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Tạp chí
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089419)
|
|
4
|
000077031
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Tạp chí
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089419)
|
|
5
|
000077055
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Tạp chí
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089419)
|
|
6
|
000077077
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Tạp chí
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089419)
|
|
7
|
000077098
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Tạp chí
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089419)
|
|
8
|
000077119
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Tạp chí
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089420)
|
|
9
|
000077136
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Tạp chí
|
9
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089420)
|
|
10
|
000077159
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Tạp chí
|
10
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089420)
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/01/2018 đến: 10/01/2019 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao Số | Ngày phát hành | Mô tả tình trạng |
---|
Số 52/2018 | 27/12/2018 | Đã về | Số 51/2018 | 20/12/2018 | Đã về | Số 50/2018 | 13/12/2018 | Đã về | Số 49/2018 | 06/12/2018 | Đã về | Số 48/2018 | 29/11/2018 | Đã về | Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|